Bước tới nội dung

bác hà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bác hà

  1. Khỉ mặt đỏ.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002). Từ điển Mường-Việt. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Văn Hoá Dân Tộc. tr.29.