Bước tới nội dung

bâtonnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.tɔ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bâtonnet
/ba.tɔ.nɛ/
bâtonnets
/ba.tɔ.nɛ/

bâtonnet /ba.tɔ.nɛ/

  1. Que.
    Bâtonnet d’encens — que hương, nén hương
    Bâtonnet olfactifBản mẫu:ter que khứu giác
    jeu de bâtonnets — trò chơi khăng

Tham khảo

[sửa]