bâtonnet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.tɔ.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bâtonnet /ba.tɔ.nɛ/ |
bâtonnets /ba.tɔ.nɛ/ |
bâtonnet gđ /ba.tɔ.nɛ/
- Que.
- Bâtonnet d’encens — que hương, nén hương
- Bâtonnet olfactif — Bản mẫu:ter que khứu giác
- jeu de bâtonnets — trò chơi khăng
Tham khảo
[sửa]- "bâtonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)