Bước tới nội dung

bégonia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɡɔ.nja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bégonia
/be.ɡɔ.nja/
bégonias
/be.ɡɔ.nja/

bégonia /be.ɡɔ.nja/

  1. (Thực vật học) Cây thu hải đường.

Tham khảo

[sửa]