Bước tới nội dung

bénit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bénit
/be.ni/
bénits
/be.ni/
Giống cái bénite
/be.nit/
bénites
/be.nit/

bénit /be.ni/

  1. Được ban phép lành.
    pain bénit — bánh thánh
    donneur d’eau bénite — người thơn thớt thân tình
    eau bénite — nước thánh

Tham khảo

[sửa]