béton
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
béton /be.tɔ̃/ |
bétons /be.tɔ̃/ |
béton gđ /be.tɔ̃/
- Bê tông.
- béton armé — bê tông cốt thép
- faire le béton — (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá)
Tham khảo
[sửa]- "béton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)