Bước tới nội dung

bêtiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bêtiser nội động từ

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Nói bậy.
  2. Làm bậy.

Tham khảo

[sửa]