Bước tới nội dung

bögrek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bögrek

  1. (giải phẫu học) thận.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “bögrek”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 451
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “bögrek”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar]‎[1], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 124
  • Yakup, Abdurishid (2002) “bögrek”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[2], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 65
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “bögrek”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 269