Bước tới nội dung

bûchette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /by.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bûchette
/by.ʃɛt/
bûchettes
/by.ʃɛt/

bûchette gc /by.ʃɛt/

  1. Củi vụn.

Tham khảo

[sửa]