bābum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad[sửa]

𒆍 (bābum)

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Ả Rập بَاب (bāb, gate)tiếng Aram בָּבָא (bāḇā, gate).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bābum  (số nhiều bābū  hoặc bābātum gc)

  1. Cửa, cổng.
  2. Khu phố.

Cách viết khác[sửa]

Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Từ liên hệ[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Armi-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Armi-translit' not found.. / בבא (bāḇāʾ) / ܒܒܐ (bāḇāʾ)
    • Tiếng Ả Rập: بَاب (bāb)
      • Tiếng Ả Rập Ai Cập: بَاب (bāb)
      • Tiếng Malta: bieb
    • Tiếng Ba Tư trung đại: 𐭡𐭡𐭠 (dar [BBA])