backbite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɑɪt/

Ngoại động từ[sửa]

backbite (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten /.ˌbɑɪt/

  1. Nói vụng, nói xấu sau lưng.

Tham khảo[sửa]