Bước tới nội dung

backboned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈboʊnd/

Tính từ

[sửa]

backboned /.ˈboʊnd/

  1. Xem backbone

Tham khảo

[sửa]