Bước tới nội dung

bacterially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bæk.ˈtɪr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

bacterially /bæk.ˈtɪr.i.əl.li/

  1. Xem bacterial

Tham khảo

[sửa]