Bước tới nội dung

balai-brosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lɛ.bʁɔs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balai-brosse
/ba.lɛ.bʁɔs/
balais-brosses
/ba.lɛ.bʁɔs/

balai-brosse /ba.lɛ.bʁɔs/

  1. Chổi cọ.

Tham khảo

[sửa]