balancelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.lɑ̃.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balancelle /ba.lɑ̃.sɛl/ |
balancelles /ba.lɑ̃.sɛl/ |
balancelle gc /ba.lɑ̃.sɛl/
- Thuyền buồm mũi vểnh (ý, Tây Ban Nha).
Tham khảo[sửa]
- "balancelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)