Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
balbutier nội động từ /bal.by.sje/
- Ấp úng.
- Còn ở bước đầu.
- Science qui balbutie — khoa học còn ở bước đầu
Ngoại động từ[sửa]
balbutier ngoại động từ /bal.by.sje/
- Ấp úng.
- Balbutier une excuse — ấp úng một lời cáo lỗi
Tham khảo[sửa]