balbutier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bal.by.sje/

Nội động từ[sửa]

balbutier nội động từ /bal.by.sje/

  1. Ấp úng.
  2. Cònbước đầu.
    Science qui balbutie — khoa học còn ở bước đầu

Ngoại động từ[sửa]

balbutier ngoại động từ /bal.by.sje/

  1. Ấp úng.
    Balbutier une excuse — ấp úng một lời cáo lỗi

Tham khảo[sửa]