baliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

baliser ngoại động từ /ba.li.ze/

  1. Đặt cọc tiêu.
    Baliser un port — đặt cọc tiêu ở một cảng

Nội động từ[sửa]

baliser nội động từ /ba.li.ze/

  1. (Thân mật) E sợ, sợ sệt.

Tham khảo[sửa]