Bước tới nội dung

e sợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ sə̰ːʔ˨˩ɛ˧˥ ʂə̰ː˨˨ɛ˧˧ ʂəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ ʂəː˨˨ɛ˧˥ ʂə̰ː˨˨ɛ˧˥˧ ʂə̰ː˨˨

Động từ

[sửa]

e sợ

  1. phần sợ nên ngần ngại.
    rụt rè e sợ
    e sợ nên không dám nói

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • E sợ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam