Bước tới nội dung

ballløve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ballløve ballløva, ballløven
Số nhiều ballløver ballløvene

Danh từ

[sửa]

ballløve gđc

  1. Người có tiếng hay đi khiêu vũ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]