løve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | løve | løva, løven |
| Số nhiều | løver | løvene |
løve gđc
- Con sư tử.
- I Europa kan vi se løver bare i dyrehager.
- å være modig som en løve — Gan lì, can đảm.
- å være som en løve i bur — Bồn chồn, đứng ngồi không yên.
- å gå rett/like i løvens gap — Đi vào nơi nguy hiểm.
- å vage seg inn i løvens hule — Xông vào hang cọp.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “løve”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)