løve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít løve løva, løven
Số nhiều løver løvene

løve gđc

  1. Con sư tử.
    I Europa kan vi se løver bare i dyrehager.
    å være modig som en løve — Gan lì, can đảm.
    å være som en løve i bur — Bồn chồn, đứng ngồi không yên.
    å gå rett/like i løvens gap — Đi vào nơi nguy hiểm.
    å vage seg inn i løvens hule — Xông vào hang cọp.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]