ballottine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballottines /ba.lɔ.tin/ |
ballottines /ba.lɔ.tin/ |
ballottine gc
Tham khảo
[sửa]- "ballottine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballottines /ba.lɔ.tin/ |
ballottines /ba.lɔ.tin/ |
ballottine gc