balsamier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bal.za.mje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
balsamier /bal.za.mje/ |
balsamiers /bal.za.mje/ |
balsamier gđ /bal.za.mje/
- (Thực vật học) Cây trám hương.
Tham khảo
[sửa]- "balsamier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)