Bước tới nội dung

balsamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bal.za.min/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balsamine
/bal.za.min/
balsamines
/bal.za.min/

balsamine gc /bal.za.min/

  1. (Thực vật học) Cây bóng nước.

Tham khảo

[sửa]