Bước tới nội dung

banklån

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít banklån banklånet
Số nhiều banklån banklåna, banklån ene

banklån

  1. Sự vay tiền ngân hàng, nhà băng.
    Jeg tok opp et banklån for å kjøpe leilighet.

Tham khảo

[sửa]