Bước tới nội dung

banlieusard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.ljø.zaʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít banlieusarde
/bɑ̃.ljø.zaʁd/
banlieusards
/bɑ̃.ljø.zaʁ/
Số nhiều banlieusarde
/bɑ̃.ljø.zaʁd/
banlieusards
/bɑ̃.ljø.zaʁ/

banlieusard /bɑ̃.ljø.zaʁ/

  1. (Thân mật) Dân ngoại ô Pa-ri.

Tham khảo

[sửa]