baptême

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
baptême
/ba.tɛm/
baptêmes
/ba.tɛm/

baptême /ba.tɛm/

  1. (Tôn giáo) Lễ rửa tội.
  2. Lễ khai trương.
    Baptême d’une cloche — lễ khai chuông
    Baptême d’un navire — lễ hạ thủy tàu
    baptême de l’air — sự đi máy bay lần đầu
    baptême du feu — sự ra trận lần đầu
    nom de baptême — tên thánh (của người theo công giáo)

Tham khảo[sửa]