baraquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

baraquer ngoại động từ

  1. Cho trú vào lán trại.

Nội động từ[sửa]

baraquer nội động từ

  1. Ngồi sệt xuống (lạc đà).

Tham khảo[sửa]