Bước tới nội dung

sệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḛʔt˨˩ʂḛt˨˨ʂəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂet˨˨ʂḛt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sệt

Xem dưới đây

Phó từ

[sửa]

sệt trgt.

  1. Đặc quánh lại.
    Hồ đặc sệt.
  2. Sát dưới đất.
    Quả bóng sệt.
    Đá sệt quả bóng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]