Bước tới nội dung

barbelure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

barbelure gc

  1. Ngạnh.
    Les barbelures d’une flèche — ngạnh mũi tên

Tham khảo

[sửa]