Bước tới nội dung

barbouillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bu.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbouillage
/baʁ.bu.jaʒ/
barbouillages
/baʁ.bu.jaʒ/

barbouillage /baʁ.bu.jaʒ/

  • sự bôi lem luốc; sự lem luốc
  • sự vẽ nguệch ngoạc; bức họa xấu
  • chữ nguệch ngoạc

    Tham khảo

    [sửa]