barbouillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.bu.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barbouillage /baʁ.bu.jaʒ/ |
barbouillages /baʁ.bu.jaʒ/ |
barbouillage gđ /baʁ.bu.jaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "barbouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)