Bước tới nội dung

barcasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.kas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barcasse
/baʁ.kas/
barcasses
/baʁ.kas/

barcasse gc /baʁ.kas/

  1. (Hàng hải) Thuyền dỡ hàng.

Tham khảo

[sửa]