Bước tới nội dung

barillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁi.jɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barillet
/ba.ʁi.jɛ/
barillets
/ba.ʁi.jɛ/

barillet /ba.ʁi.jɛ/

  1. Hộp dây cót (đồng hồ).
  2. đạn (súng lục).
  3. khóa.

Tham khảo

[sửa]