baritte
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]baritté gc
Động từ
[sửa]baritte
- Dạng ngôi thứ hai/ngôi thứ ba giống cái số ít perfective của barité
Tham khảo
[sửa]- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “bar”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN