Bước tới nội dung

barkrakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít barkrakk barkrakken
Số nhiều barkrakker barkrakkene

Danh từ

[sửa]

barkrakk

  1. Ghế đẩu đặt trước quầy bán rượu.

Xem thêm

[sửa]