barnebidrag
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnebidrag | barnebidraget |
Số nhiều | barnebidrag | barnebidraga, barnebidragene |
barnebidrag gđ
- Tiền cấp dưỡng cho con ngoại hôn, ly thân hay ly dị.
- Etter skilsmissen måtte faren betale barnebidrag hver måned.
Tham khảo[sửa]
- "barnebidrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)