Bước tới nội dung

barneskje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít barneskje barneskjea, barneskjeen
Số nhiều barneskjeer barneskjeene

barneskje gđc

  1. Muỗng cà phê loại to.
    en barneskje to ganger daglig

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]