barnetime
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnetime | barnetimen |
Số nhiều | barnetimer | barnetimene |
barnetime gđ
- Chương trình truyền thanh dành cho trẻ em.
- å lytte på barnetimen i radioen
Tham khảo[sửa]
- "barnetime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)