Bước tới nội dung

barquenses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

barquenses

  1. Dạng số nhiều của barquense.

Danh từ

[sửa]

barquenses

  1. Dạng số nhiều của barquense.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /baɾˈkenses/ [baɾˈkẽn.ses]
  • Vần: -enses
  • Tách âm tiết: bar‧quen‧ses

Tính từ

[sửa]

barquenses  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của barquense

Danh từ

[sửa]

barquenses gc sn

  1. Dạng số nhiều của barquense