basaltique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.zal.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | basaltique /ba.zal.tik/ |
basaltique /ba.zal.tik/ |
Giống cái | basaltique /ba.zal.tik/ |
basaltique /ba.zal.tik/ |
basaltique /ba.zal.tik/
- Xem basalte
Tham khảo
[sửa]- "basaltique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)