Bước tới nội dung

basaltique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.zal.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực basaltique
/ba.zal.tik/
basaltique
/ba.zal.tik/
Giống cái basaltique
/ba.zal.tik/
basaltique
/ba.zal.tik/

basaltique /ba.zal.tik/

  1. Xem basalte

Tham khảo

[sửa]