Bước tới nội dung

basané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.za.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực basané
/ba.za.ne/
basanés
/ba.za.ne/
Giống cái basanée
/ba.za.ne/
basanées
/ba.za.ne/

basané /ba.za.ne/

  1. Sạm, ngăm ngăm đen.
    Visage basané — mặt ngăm ngăm đen

Tham khảo

[sửa]