Bước tới nội dung

ngăm ngăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋam˧˧ ŋam˧˧ŋam˧˥ ŋam˧˥ŋam˧˧ ŋam˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋam˧˥ ŋam˧˥ŋam˧˥˧ ŋam˧˥˧

Từ tương tự

Phó từ

ngăm ngăm

  1. Nói nước da hơi đen.
  2. Nói bụng hơi đau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]