Bước tới nội dung

basarga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basarga

  1. ngưỡng.

Hậu duệ

[sửa]

Tiếng Solon

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Daur basarga.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basarga

  1. ngưỡng.