Bước tới nội dung

ngưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨəʔəŋ˧˥ŋɨəŋ˧˩˨ŋɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨə̰ŋ˩˧ŋɨəŋ˧˩ŋɨə̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngưỡng

  1. Đoạn gỗ, tre... ở dưới khung cửa, giữ cho khung cửa vững.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]