basham
Tiếng Ả Rập Juba[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập Sudan بعشوم (baʿšōm, “chó rừng, cáo”), tuy nhiên âm tiết thứ hai khác nhau.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
basham
Tham khảo[sửa]
- Ian Smith; Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1st, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 125
Tiếng Mangas[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
basham
Tham khảo[sửa]
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba
- Từ tiếng Ả Rập Juba gốc Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Juba có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập Juba
- tiếng Ả Rập Juba entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header