Bước tới nội dung

chó rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

Từ ghép giữa chó + rừng.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔ˧˥ zɨ̤ŋ˨˩ʨɔ̰˩˧ ʐɨŋ˧˧ʨɔ˧˥ ɹɨŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɔ˩˩ ɹɨŋ˧˧ʨɔ̰˩˧ ɹɨŋ˧˧

Danh từ

(loại từ con) chó rừng

  1. Một loài chó ăn thịt sống trong rừng.
    Chó Rừng và Cọp
  2. (không còn dùng) Như chó sói
    Chó Rừng Và Con Cò

Từ dẫn xuất