basill
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | basill | basillen |
Số nhiều | basiller | basillene |
basill gđ
- L. (Y) Vi trùng, vi khuẩn.
- Tuberkulose skyldes en type basill.
- Tánh đam mê, tật say mê. å bli bitt av (bingo) basillen
Tham khảo
[sửa]- "basill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)