Bước tới nội dung

basipetal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /beɪ.ˈsɪ.pə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

basipetal /beɪ.ˈsɪ.pə.tᵊl/

  1. (Lá và hoa) Hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới).

Tham khảo

[sửa]