Bước tới nội dung

basique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực basique
/ba.zik/
basiques
/ba.zik/
Giống cái basique
/ba.zik/
basiques
/ba.zik/

basique /ba.zik/

  1. (Hóa học) Basic, kiềm.

Tham khảo

[sửa]