basic
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
basic /ˈbeɪ.sɪk/
- Cơ bản, cơ sở.
- basic principle — những nguyên tắc cơ bản
- basic frequency — tần số cơ sở
- (Hoá học) (thuộc) bazơ.
Tham khảo[sửa]