Bước tới nội dung

basoche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.zɔʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
basoche
/ba.zɔʃ/
basoche
/ba.zɔʃ/

basoche gc /ba.zɔʃ/

  1. (Thân mật) Giới luật gia.

Tham khảo

[sửa]