Bước tới nội dung

batailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ta.je/

Nội động từ

[sửa]

batailler nội động từ /ba.ta.je/

  1. Tranh cãi (để thuyết phục).
  2. (Nghĩa bóng) Đấu tranh, chiến đấu.
    Batailler pour l’augmentation des salaires — đấu tranh đòi tăng lương

Tham khảo

[sửa]